Chương trình đào tạo ngành An toàn thông tin
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ cần tích lũy: 61 tín chỉ, trong đó:
– Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ
– Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 39 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 18 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn cơ sở: 12/42 tín chỉ
+ Các học phần tự chọn chuyên ngành: 9/21 tín chỉ
– Luận văn: 15 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT
|
Mã
Học phần
|
Tên học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ | Mã số các học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 7 | |||||
1. | PHI 5001 | Triết học
Phylosophy |
3 | 45 | 0 | 0 | |
2. | ENG 5001 | Tiếng Anh chung
English for General Purposes |
4 | 30 | 30 | 0 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 39 | |||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
3. | INT 6001 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo*
Scientific Research Methodology and Innovation |
3 | 30 | 0 | 15 | |
4. | INT 6002 | Quản lý dự án công nghệ thông tin
IT Project Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
5. | INT 6010 | Lý thuyết mật mã
Theory of Cryptography |
3 | 30 | 0 | 15 | |
6. | INT 6020 | An ninh hệ thống máy tính
Computer System Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
7. | INT 7001 | Thực hành nghiên cứu 1*
Research Practice 1 |
3 | 15 | 15 | 15 | |
8. | INT 7002 | Thực hành nghiên cứu 2*
Research Practice 2 |
3 | 15 | 15 | 15 | INT 7001 |
II.2. | Các học phần tự chọn cơ sở | 12/42 | |||||
9. | INT 6019 | An ninh hệ thống mạng
Network System Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
10. | INT 6014 | Dự án an toàn thông tin
Information Security Project |
3 | 15 | 15 | 15 | |
11. | INT 6021 | Quản lý an toàn thông tin
Management of Information Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
12. | INT 6194 | Quản trị mạng
Network Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
13. | INT 6151 | Học máy thống kê
Statistical Machine Learning |
3 | 30 | 0 | 15 | |
14. | INT 6022 | Phân tích và khai phá dữ liệu
Data Mining and Analysis |
3 | 30 | 0 | 15 | |
15. | INT 6121 | Công nghệ phần mềm nâng cao
Advanced Software Engineering |
3 | 30 | 0 | 15 | |
16. | INT 6015 | Quản lý dữ liệu
Data Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
17. | INT 6146 | Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Advanced Artificial Intelligence |
3 |
30 |
0 |
15 |
|
18. | INT 6149 | Xử lý dữ liệu lớn
Large-Scale Data Processing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
19. | INT 6016 | Phân tích và kiểm thử phần mềm
Software Analysis and Testing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
20. | ELT 6002 | Hệ thống nhúng và IoT
Embedded system and IoT |
3 | 30 | 0 | 15 | |
21. | ELT 6056 | Quá trình ngẫu nhiên Stochastic Processes |
3 | 30 | 0 | 15 | |
22. | ELT 6074 | Lý thuyết thông tin và mã hóa Information Theory and Coding |
3 | 30 | 0 | 15 | |
II.3 | Các học phần tự chọn chuyên ngành | 9/21 | |||||
23. | INT 7017 | An ninh ứng dụng Web
Web Application Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
24. | INT 7018 | Phản ứng với sự cố và điều tra số
Incident Response and Digital Forensics |
3 | 30 | 0 | 15 | |
25. | INT 7037 | An ninh phần mềm
Software Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
26. | INT 7020 | An ninh thiết bị di động
Mobile Device Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
27. | INT 7019 | Kiểm thử thâm nhập
Penetration Testing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
28. | INT 7016 | Công nghệ chuỗi khối
Blockchain Technology |
3 | 30 | 0 | 15 | |
29. | INT 7015 | Mạng máy tính nâng cao
Advanced Computer Network |
3 | 30 | 0 | 15 | |
III | INT 7200 | Luận văn*
Thesis |
15 | ||||
Tổng cộng | 61 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh chung (ENG 5001) là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
-
Các học phần có dấu * là các học phần có các hoạt động nghiên cứu khoa học.