Chương trình đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ): 135 tín chỉ
– Khối kiến thức chung: 26 tín chỉ
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 19 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành: 11 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 12 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành: 67 tín chỉ
+ Khối kiến thức bắt buộc: 41 tín chỉ
+ Khối kiến thức định hướng chuyên sâu: 17 tín chỉ
- Bắt buộc: 9 tín chỉ
- Tự chọn: 8 tín chỉ
+ Khối kiến thức bổ trợ: 2 tín chỉ
+ Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: 7 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần
(ghi bằng tiếng Việt và |
Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
|||||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | ||||||||
I | Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ) |
26 | ||||||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | |||||
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marxist-Leninist Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | ||||
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | ||||||
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | |||||
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | |||||
6 | THL1057 | Nhà nước và Pháp luật Đại cương
State and Law |
2 | 20 | 5 | 5 | ||||
7 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | ||||
8 | FLF1108 | Tiếng Anh B2
English B2 |
5 | 20 | 35 | 20 | ||||
9 | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Informatics |
3 | 15 | 30 | |||||
10 | Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills |
3 | 20 | 25 | ||||||
11 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | ||||||||
12 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | ||||||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 19 | ||||||||
13 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 45 | 15 | |||||
14 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 45 | 15 | |||||
15 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 45 | 15 | MAT1041 | ||||
16 | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | ||||||
17 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | |||||
18 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Fundamentals of Programming |
3 | 20 | 25 | |||||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 11 | ||||||||
19 | EPN2054 | Cơ – Nhiệt
Mechanics and Thermodynamics |
3 | 32 | 10 | 3 | EPN1095 | |||
20 | EPN2055 | Điện và Quang
Electromagnetism and Optics |
3 | 32 | 10 | 3 | EPN1096
EPN2054 |
|||
21 | PHY1104 | Thực hành Vật lý đại cương
Laboratory in General Physics |
2 | 2 | 20 | 8 | EPN2055 | |||
22 | EMA2050 | Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistics |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
||||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 12 | ||||||||
23 | EPN2029 | Khoa học vật liệu đại cương
Fundamentalsof Materials Science |
3 | 30 | 15 | EPN2055 | ||||
24 | EPN2023 | Các phương pháp toán lý
Mathematic Methods in Physics |
3 | 45 | MAT1093, MAT1042 | |||||
25 | EPN2015 | Vật lý lượng tử
Quantum Physics |
3 | 45 | EPN1096 | |||||
26 | EPN2030 | Vật lý thống kê
Statistical Physics |
3 | 36 | 9 | EPN2055
EPN2050 |
||||
V | Khối kiến thức ngành | 67 | ||||||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 41 | ||||||||
27 | EPN2001 | Các phương pháp phân tích vật liệu
Material Characterization Techniques |
3 | 45 | EPN2029 | |||||
28 | EPN2006 | Thực hành công nghệ
Technology Practicum |
3 | 45 | PHY1104
EPN2025, EPN2002 |
|||||
29 | EPN2060 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Vật lý
AI Physics, Tools and Computation |
3 | 30 | 15 | INT1008
EPN2055 |
||||
30 | EPN2002 | Kỹ thuật hóa học và ứng dụng
Chemical Engineering and Applications |
3 | 36 | 9 | EPN2055 | ||||
31 | EPN2050 | Vật lý phân tử
Molecular Physics |
3 | 45 | EPN2055 | |||||
32 | EPN2061 | Tin học tích hợp vi mạch
Integrated Circuit Informatics |
3 | 30 | 15 | INT1008 | ||||
33 | EPN2062 | Vật lý chất rắn
Solid-State Physics |
3 | 22 | 23 | EPN2015
EPN2050 |
||||
34 | EPN2018 | Quang điện tử và thông tin quang
Optoelectronics and Fiber Optics Telecommunication |
3 | 45 | EPN2063 | |||||
35 | EPN2019 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến trong Vật lý
Measurement Techniques and Sensors in Physics |
3 | 36 | 9 | PHY1104
EPN2029 |
||||
36 | EPN2025 | Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano
Thin Films Techniques and Nanotechnology |
3 | 30 | 15 | EPN2029 | ||||
37 | EPN2063 | Vật lý bán dẫn và linh kiện
Physics of Semiconductors and Devices |
3 | 39 | 6 | EPN2029
EPN2062 |
||||
38 | EPN2064 | Từ học và siêu dẫn
Physics of Magnetism and Superconductivity |
3 | 39 | 6 | EPN2029
EPN2062 |
||||
39 | EPN2065 | Kỹ thuật vi mạch
Intergrated Circuit Technology |
3 | 39 | 6 | |||||
40 | EPN2051 | Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng dụng
Seminar and Teamwork on Nanotechnology and Applications |
2 | 24 | 6 | EPN2029 | ||||
V.2 | Kiến thức định hướng chuyên sâu | 17 | ||||||||
V.2.1 | Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ quang tử | |||||||||
V.2.1.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | ||||||||
41 | EPN3031 | Công nghệ và kỹ thuật laser
Laser Technology and Techniques |
3 | 36 | 9 | EPN2063
EPN2015 |
||||
42 | EPN3032 | Quang phổ chất rắn và các vật liệu cấu trúc nano
Spectroscopy of Solid-State and Nanostructured Materials |
3 | 42 | 3 | EPN2015, EPN2029 | ||||
43 | EPN3029 | Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử
Specialized Practice in Photonics |
3 | 9 | 36 | EPN2006 | ||||
V.2.1.2 | Các học phần tự chọn | 8/14 | ||||||||
44 | EPN3024 | Thiết bị quang tử
Photonic Instruments |
2 | 22 | 8 | EPN2055
EPN2063 |
||||
45 | EPN3016 | Quang phi tuyến
Nonlinear Pptics |
2 | 30 | EPN2015
EPN2029 |
|||||
46 | EPN3020 | Quang tử nano
Nanophotonics |
2 | 24 | 6 | EPN2018 | ||||
47 | EPN3034 | Chiếu sáng rắn
Solid-State Lighting |
2 | 24 | 6 | EPN2018 | ||||
48 | EPN3038 | Vật liệu quang tử hữu cơ nano
Organic Nanophotonic Materials |
2 | 30 | EPN2029 | |||||
49 | EPN3019 | Quang tử học lý thuyết
Theoretical Photonics |
2 | 28 | 2 | EPN2015 | ||||
50 | EPN3040 | Polyme dẫn
Conducting Polymer |
2 | 26 | 4 | EPN2063 | ||||
V.2.2 | Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ nano và ứng dụng | |||||||||
V.2.2.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | ||||||||
51 | EPN3065 | Vật lý cho kỹ thuật y-sinh
Physics for Biomedical Engineering |
3 | 45 | EPN2011
EPN2063 |
|||||
52 | EPN3030 | Thực tập chuyên đề Công nghệ nano
Specialized Practice in Nanotechnology |
3 | 9 | 36 | EPN2006
EPN2001 |
||||
53 | EPN3072 | Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng Microelectromechanical Systems and Applications |
3 | 45 | EPN2063
EPN2025 EPN2002 |
|||||
V.2.2.2 | Các học phần tự chọn | 8/16 | ||||||||
54 | EPN3009 | Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nano
Nanostructured Functional Polymers |
2 | 30 | EPN2002 | |||||
55 | EPN3067 | Vật liệu từ thế hệ mới Modern Magnetic Materials |
2 | 24 | 6 | EPN2063 | ||||
56 | EPN3040 | Polyme dẫn
Conducting Polymer |
2 | 26 | 4 | EPN2063 | ||||
57 | EPN3052 | Vật liệu gốm kỹ thuật
Ceramic Materials |
2 | 30 | EPN2001 | |||||
58 | EPN3053 | Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng
Coating Techniques and Applications |
2 | 30 | EPN2001
EPN2002 |
|||||
59 | EPN3054 | Kỹ thuật nano trong chế tạo xúc tác công nghiệp
Nanocatalysis Technology |
2 | 30 | EPN2001
EPN2002 |
|||||
60 | EPN3055 | Công nghệ chế tạo pin mặt trời
Solar Cells Technology |
2 | 30 | EPN2063
EPN2025 |
|||||
61 | EPN3034 | Chiếu sáng rắn
Solid-State Lighting |
2 | 24 | 6 | EPN2025
EPN2018 |
||||
V.2.3 | Kiến thức định hướng chuyên sâu về Vật lý tính toán | |||||||||
V.2.3.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | ||||||||
62 | EPN3066 | Lập trình lượng tử
Quantum Programming |
3 | 23 | 22 | INT1008
EPN2023 EPN2015 EPN2030 |
||||
63 | EPN3008 | Các phương pháp tính trong Vật lý
Computational Physics |
3 | 37 | 8 | EPN2023 | ||||
64 | EPN3069 | Cấu trúc điện tử của các vật liệu nano
Electronic Structure of Nanomaterials |
3 | 9 | 36 | EPN2063
EPN2023 |
||||
V.2.3.2 | Các học phần tự chọn | 8/12 | ||||||||
65 | EPN3015 | Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm
Groups Theory and Groups Representation |
2 | 30 | EPN2015 | |||||
66 | EPN3067 | Vật liệu từ thế hệ mới
Modern Magnetic Materials |
2 | 26 | 4 | EPN2015
EPN2030 |
||||
67 | EPN3068 | Quang phổ phân tử
Spectroscopy of Molecules |
2 | 30 | EPN3032 | |||||
68 | EPN3019 | Quang tử học lý thuyết
Theoretical Photonics |
2 | 28 | 2 | EPN2015
EPN2023 |
||||
69 | EPN3071 | Lý thuyết vật liệu từ
Theory of Magnetic Materials |
2 | 30 | EPN2029 | |||||
70 | EPN3073 | Thực hành chuyên đề các phương pháp tính trong Vật lý
Specialized Practice in Computational Methods in Physics |
2 | 9 | 21 | EPN2023 | ||||
V.3 | Kiến thức bổ trợ | 2/8 | ||||||||
71 | PHY1105 | Vật lý hiện đại
Modern Physics |
2 | 20 | 10 | EPN2055 | ||||
72 | EET2012 | Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng
Measurement and Automation in Energy Systems |
2 | 20 | 8 | 2 | ||||
73 | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
Fundamental of Management |
2 | 20 | 10 | |||||
74 | EET2020 | Đồ họa kỹ thuật
Technical Graphics |
2 | 15 | 15 | |||||
V.4 | Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 7 | ||||||||
75 | EPN4051 | Khóa luận tốt nghiệp
Bachelor Thesis |
7 | |||||||
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | ||||||||||
76 | EPN3042 | Niên luận
Scientific Report |
3 | 45 | ||||||
77 | 2 học phần chọn từ danh sách các học phần tự chọn của các định hướng chuyên sâu
Equivalent Courses (optional) |
4 | ||||||||
78 Tổng cộng | 135 |
Ghi chú:
- Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.