Chương trình đào tạo ngành Vật liệu và linh kiện nano
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 65 tín chỉ,
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 07 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 40 tín chỉ
- Bắt buộc: 19 tín chỉ
- Tự chọn: 21/42 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 18 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT | Mã học phần | Tên học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số
các học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 7 | |||||
1 | PHI 5001 | Triết học
Philosophy |
3 | 30 | 0 | 15 | |
2 | ENG 5001 | Tiếng Anh cơ bản
General English |
4 | 30 | 30 | 0 | |
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
40 | |||||
II.1 |
Các học phần bắt buộc |
19 | |||||
3 | ITN 6120 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methodology |
3 | 20 | 0 | 25 | |
4 | EPN 6001 | Tính chất điện tử của vật liệu cấu trúc nano
Electronic properties of nanostructured materials |
2 | 30 | 0 | 0 | |
5 | EPN 6044 | Thực hành phương pháp nghiên cứu
Practicum in research |
3 | 30 | 15 | 0 | |
6 | EPN 6048 | Công nghệ hóa học nano
Nano chemical technology |
3 | 30 | 15 | 0 | |
7 | EPN 6004 | Từ học và vật liệu từ tính cấu trúc nano
Magnetims and nanostructured magnetic materials |
3 | 30 | 15 | 0 | EPN 6001 |
8 | EPN 6005 | Vật lý bán dẫn và vật liệu bán dẫn cấu trúc nano
Semiconductor physics and nanostructured semiconductors |
3 | 30 | 10 | 5 | EPN 6001 |
9 | EPN 6006 | Vật liệu quang tử cấu trúc nano
Nanostructured photonic materials |
2 | 30 | 0 | 0 | EPN 6001 |
II.2 |
Các học phần tự chọn |
21/42 | |||||
10 | ENG 6001 | Tiếng Anh học thuật
English for Academic Purposes |
3 | 15 | 15 | 15 | |
11 | EPN 6061 | Phương pháp mô phỏng các hệ nano và ứng dụng
Computer simulation method for nanosystems and applications |
3 | 15 | 15 | 15 | |
12 | EPN 6062 | Vật liệu sinh học nano tiên tiến
Advanced bionanomaterials |
3 | 30 | 0 | 15 | |
13 | EPN 6063 | Các linh kiện micro – nano và thiết kế hệ thống
Micro-nano devices and system design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
14 | EPN 6064 | Các phương pháp tính trong vật lý nano
Computational methods in nano-physics |
3 | 30 | 15 | 0 | |
15 | EPN 6065 | Công nghệ chế tạo vật liệu và linh kiện cấu trúc nano
Technology for nanostructured materials and devices |
3 | 30 | 15 | 0 | |
16 | EPN 6066 | Công nghệ nano trong năng lượng mới
Nanotechnology for renewable energy |
3 | 30 | 15 | 0 | |
17 | EPN 6067 | Cơ học lượng tử nâng cao
Advanced quantum mechanics |
3 | 30 | 15 | 0 | |
18 | EPN 6068 | Hóa học hữu cơ nâng cao Advanced organic chemistry |
3 | 30 | 0 | 15 | |
19 | EPN 6069 | Hóa lý vật liệu nano
Physical chemistry of nanomaterials |
3 | 30 | 15 | 0 | |
20 | EPN 6070 | Nghiên cứu tại phòng thí nghiệm và seminar
Research in laboratories and seminar |
3 | 0 | 45 | 0 | EPN 6004 EPN 6005 EPN 6006 |
21 | EPN 6071 | Vật liệu gốm chức năng cấu trúc nano
Nanostructured functional ceramics |
3 | 30 | 15 | 0 | |
22 | ELT 6088 | Điện tử học nano Nanoelectronics |
3 | 30 | 0 | 15 | |
23 | ELT 6089 | Ghép nối máy tính và xử lý số liệu
Computer Interfacing and Data Acquisition |
3 | 30 | 0 | 15 | |
III | EPN 7205 | Luận văn thạc sĩ
Master Thesis |
18 | ||||
Tổng cộng | 65 |
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.