Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật máy tính
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 150 tín chỉ
– Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 21 tín chỉ
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 19 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành: 10 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 31 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành: 69 tín chỉ
+ Các học phần bắt buộc: 38 tín chỉ
+ Các học phần lựa chọn theo định hướng: 12/24 tín chỉ
+ Các học phần bổ trợ: 06 tín chỉ
+ Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế: 13 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần
(ghi bằng tiếng Việt và |
Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
||||||||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||||||||
I | Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 21 | |||||||||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||||||||
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2
|
20 | 10 | PHI1006 | |||||||
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||||||||
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||||||||
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||||||||
6 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |||||||
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 20 | 5 | 5 | |||||||
8 | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Informatics |
3 | 15 | 30 | ||||||||
9 | Kỹ năng bổ trợ
Soft skills |
3 | |||||||||||
10 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||||||||
11 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||||||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 19 | |||||||||||
12 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||||||||
13 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 30 | 30 | ||||||||
14 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |||||||
15 | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||||||||
16 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||||||||
17 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||||||||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 10 | |||||||||||
18 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 | 45 | MAT1041 | ||||||||
19 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structure and algorithms |
4 | 45 | 15 | INT1008 | |||||||
20 | MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 30 | 15 | MAT1041 | |||||||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 31 | |||||||||||
21 | ELT1007 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ
Introduction to Engineering and Technology |
2 | 15 | 15 | ||||||||
22 | ELT2032 | Linh kiện điện tử
Electronic Devices |
3 | 45 | |||||||||
23 | ELT2030 | Kỹ thuật điện
Electrical Engineering |
3 | 45 | |||||||||
24 | ELT2040 | Điện tử tương tự
Analog Electronics |
3 | 45 | ELT2030 | ||||||||
25 | ELT2041 | Điện tử số
Digital Electronics |
3 | 45 | |||||||||
26 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự
Analog Electronics Lab |
2 | 30 | ELT2040 | ||||||||
27 | ELT3103 | Thực tập điện tử số
Digital Electronics Lab |
2 | 30 | ELT2041 | ||||||||
28 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing |
4 | 45 | 15 | ELT2035 | |||||||
29 | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển
Control Engineering |
3 | 45 | ELT2035 | ||||||||
30 | ELT3290 | Thiết kế số và vi xử lý
Digital Design and Microprocessor |
3 | 30 | 15 | ELT2041 | |||||||
31 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng
Introduction to Embedded System |
3 | 30 | 15 | INT1008
ELT2041 |
|||||||
V | Khối kiến thức ngành | 69 | |||||||||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 38 | |||||||||||
32 | ELT3296 | Kỹ thuật lập trình nâng cao
Advanced Programming Techniques |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
33 | INT2213 | Mạng máy tính
Computer Network |
4 | 45 | 15 | INT1008 | |||||||
34 | INT2291 | Nhập môn công nghệ phần mềm
Introduction to Software Engineering |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
35 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu
Database |
4 | 45 | 15 | ||||||||
36 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành
Principles of operating systems |
4 | 60 | INT2212 | ||||||||
37 | AIT2004 | Cơ sở trí tuệ nhân tạo
Foundation of Artificial Intelligence |
3 | 30 | 15 | INT2210 | |||||||
38 | ELT3047 | Kiến trúc máy tính
Computer Architecture |
3 | 45 | INT1008
ELT3290 |
||||||||
39 | ELT3297 | Lập trình điều khiển thiết bị
Device driver programming |
3 | 30 | 15 | INT1008
INT2214 |
|||||||
40 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số
Introduction to Measurement and Digital Control |
3 | 30 | 15 | ELT2041 | |||||||
41 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng
Object-Oriented Programming |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
42 | ELT3241 | Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính
Advanced Topics in Computer Engineering |
2 | 15 | 15 | ||||||||
43 | ELT3298 | Đồ án ngành Kỹ thuật máy tính | 3 | 60 | |||||||||
V.2 | Khối kiến thức ngành lựa chọn | 12/24 | |||||||||||
V.2.1 | Định hướng chuyên sâu về Thiết kế vi mạch | ||||||||||||
44 | ELT3203 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự
Analog integrated circuit design |
3 | 30 | 15 | ELT2040 | |||||||
45 | ELT3202 | Thiết kế mạch tích hợp số
Digital integrated circuit design |
3 | 30 | 15 | ELT2041 | |||||||
46 | ELT3294 | Cơ sở chế tạo, đóng gói linh kiện vi điện tử
Fundamentals of microelectronic fabrication and packaging |
3 | 30 | 15 | ||||||||
47 | ELT3246 | Lập trình DSP
DSP Programming |
3 | 15 | 30 | INT1008
ELT3144 |
|||||||
48 | ELT3293 | Công nghệ vi cơ điện tử
MEMS Technology |
3 | 45 | |||||||||
49 | ELT3291 | Thiết kế hệ thống nhúng trên chip
System-on-chip Design |
3 | 30 | 15 | ELT3240 | |||||||
50 | ELT3299 | Công nghệ máy tính quang học
Photonic Computing |
3 | 30 | 15 | EPN1096
MAT1042 |
|||||||
51 | AIT3017 | Thiết kế phần cứng cho học sâu
Hardware Design for Deep Learning |
3 | 30 | 15 | ||||||||
V.2.2 | Định hướng chuyên sâu về Các hệ thống tính toán thông minh | ||||||||||||
52 | ELT3244 | IoT và ứng dụng
IoT and application |
3 | 36 | 9 | ||||||||
53 | AIT3003 | Khai phá và phân tích dữ liệu
Data mining and analytics |
3 | 30 | 15 | MAT1101
INT2210 |
|||||||
54 | ELT3292 | Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC |
3 | 30 | 15 | ELT3051 | |||||||
55 | INT3405 | Học máy
Machine Learning |
3 | 45 | MAT1101 | ||||||||
56 | INT3412 | Thị giác máy
Computer Vision |
3 | 45 | INT2210 | ||||||||
57 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh
Intelligent Robot Systems |
3 | 36 | 9 | ELT3051 | |||||||
58 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
59 | ELT3231 | Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện
Multimedia Processing and Communications |
3 | 45 | |||||||||
V.2.3 | Định hướng chuyên sâu về Công nghệ IoT | ||||||||||||
63 | ELT3300 | Nguyên lý truyền thông và mã hóa
Principles of communications and coding |
3 | 45 | MAT1011 | ||||||||
64 | ELT3295 | Mạng không dây
Wireless Network |
3 | 36 | 9 | INT2213 | |||||||
65 | ELT3244 | IoT và ứng dụng
IoT and application |
3 | 36 | 9 | ||||||||
66 | INT3319 | Điện toán đám mây
Cloud computing |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
67 | INT3306 | Phát triển ứng dụng web
Web application development |
3 | 30 | 15 | INT2204
INT2211 |
|||||||
68 | INT3307 | An toàn và an ninh mạng
Network Security |
3 | 39 | 6 | INT2213 | |||||||
69 | INT3317 | Thực hành an ninh mạng
Network security lab |
3 | 15 | 30 | INT2213 | |||||||
70 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động
Programming for Mobile Devices |
3 | 30 | 15 | INT1008 | |||||||
V.3 | Khối kiến thức bổ trợ | 6 | |||||||||||
71 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 | 30 | |||||||||
72 | INT3103 | Tối ưu hóa
Optimization |
3 | 45 | INT1050 | ||||||||
73 | PSY1050 | Tâm lý học đại cương General Psychology |
2 | 26 | 4 | ||||||||
74 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Micro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |||||||
75 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
Macro Economics |
3 | 30 | 10 | 5 | |||||||
76 | HIS1056 | Cơ sở văn hóa Việt Nam
Fundamentals of Vietnamese Culture |
3 | 42 | 3 | ||||||||
77 | HIS1053 | Lịch sử văn minh thế giới
History of World Civilization |
3 | 42 | 3 | ||||||||
V.4 | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 13 | |||||||||||
72 | ELT4001 | Thực tập ngành Kỹ thuật máy tính
Computer Engineering Internship |
3 | 45 | |||||||||
73 | ELT4068 | Đồ án tốt nghiệp
Thesis |
10 | 150 | |||||||||
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | |||||||||||||
74 | ELT4007 | Dự án ngành Kỹ thuật máy tính (bắt buộc) | 4 | 60 | |||||||||
75 | 6 tín chỉ từ danh sách các học phần tự chọn theo các định hướng mà sinh viên chưa học | 6 | |||||||||||
Tổng cộng | 150 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh B1 thuộc khối kiến thức chung, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, kết quả đánh giá các học phần này được tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy
- Học phần Kỹ năng bổ trợ, Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.