Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện tử
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
1.1. Đối với NCS chưa có bằng thạc sĩ:
Phải hoàn thành các môn học của chương trình đào tạo thạc sĩ và các nội dung của chương trình đào tạo tiến sĩ.
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 141 tín chỉ, trong đó:
– Phần 1: Khối kiến thức bổ sung: 42 tín chỉ
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 03 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 39 tín chỉ
- Bắt buộc: 18 tín chỉ
- Tự chọn: 21/54 tín chỉ
– Phần 2: Các học phần, chuyên đề tiến sĩ và tiểu luận tổng quan: 19 tín chỉ
- Các học phần tiến sĩ: 11 tín chỉ
- Bắt buộc: 09 tín chỉ
- Tự chọn: 02/08 tín chỉ
- Các chuyên đề tiến sĩ: 06 tín chỉ
- Tiểu luận tổng quan: 02 tín chỉ
- Phần 3: Nghiên cứu khoa học (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 4: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, công tác trợ giảng và hỗ trợ đào tạo (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 5: Luận án tiến sĩ: 80 tín chỉ
1.2. Đối với NCS có bằng thạc sĩ chuyên ngành gần
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 108 tín chỉ, trong đó:
- Phần 1: Học phần bổ sung kiến thức: 09 tín chỉ
- Bắt buộc: 0
- Tự chọn: 09/33 tín chỉ
- Phần 2: Các học phần, chuyên đề tiến sĩ và tiểu luận tổng quan: 19 tín chỉ
- Các học phần tiến sĩ: 11 tín chỉ
- Bắt buộc: 09 tín chỉ
- Tự chọn: 02/08 tín chỉ
- Các chuyên đề tiến sĩ: 06 tín chỉ
- Tiểu luận tổng quan: 02 tín chỉ
- Phần 3: Nghiên cứu khoa học (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 4: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, công tác trợ giảng và hỗ trợ đào tạo (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 5: Luận án tiến sĩ: 80 tín chỉ
1.3. Đối với NCS có bằng thạc sĩ đúng hoặc phù hợp:
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 99 tín chỉ, trong đó:
- Phần 1:Các học phần, chuyên đề tiến sĩ và tiểu luận tổng quan: 19 tín chỉ
- Các học phần tiến sĩ: 11 tín chỉ
- Bắt buộc: 09 tín chỉ
- Tự chọn: 02/08 tín chỉ
- Các chuyên đề tiến sĩ: 06 tín chỉ
- Tiểu luận tổng quan: 02 tín chỉ
- Phần 2: Nghiên cứu khoa học (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 3: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, công tác trợ giảng và hỗ trợ đào tạo (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo).
- Phần 4: Luận án tiến sĩ: 80 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
2.1. Khung chương trình dành cho NCS chưa có bằng thạc sĩ
STT |
Mã học phần | Tên học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số
các học phần tiên quyết |
|||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | ||||||
PHẦN 1. CÁC HỌC PHẦN BỔ SUNG | ||||||||
I. |
Khối kiến thức chung |
3 | ||||||
1 | PHI 5001 | Triết học
Philosophy |
3 | 45 | 0 | 0 | ||
II. | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 39 | ||||||
II.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | ||||||
2 | INT 6120 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methodology |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
3 | ELT 6051 | Mô hình hóa và mô phỏng nâng cao
Advanced Modelling and Simulation |
3 | 15 | 15 | 15 | ||
4 | ELT 6052 | Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
3 | 30 | 6 | 9 | ||
5 | ELT 6053 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao
Advanced control engineering |
3 | 30 | 6 | 9 | ||
6 | ELT 6054 | Hệ thống MEMS và NEMS
MEMS and NEMS |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
7 | ELT 6055 | Mạch tích hợp và ứng dụng Integrated circuits and applications |
3 | 30 | 6 | 9 | ||
II.2 | Các học phần tự chọn | 21/54 | ||||||
8 | ELT 6056 | Quá trình ngẫu nhiên Stochastic Processes |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
9 | ELT 6057 | Điện tử cho truyền thông
Electronics for Communications |
3 | 30 | 15 | 0 | ||
10 | ELT 6058 | Kỹ thuật siêu cao tần
Microwave Engineering |
3 | 20 | 10 | 15 | ||
11 | ELT 6059 | Lý thuyết và kỹ thuật anten
Antenna Theory and Techniques |
3 | 20 | 10 | 15 | ||
12 | ELT 6060 | Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial communication networks |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
13 | ELT 6061 | Thiết kế mạch tích hợp số Digital integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
14 | ELT 6062 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự CMOS Analog CMOS integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
15 | ELT 6063 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ điện tử Advanced topics in electronics engineering |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
16 | ELT 6064 | Cấu trúc và ứng dụng các bộ vi xử lý Structure and applications of microprocessor |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
17 | ELT 6065 | Điện tử y sinh và các thiết bị điện tử y sinh | 3 | 30 | 0 | 15 | ||
18 | ELT 6066 | Đo lường và điều khiển dùng máy tính Measurement and control using computers |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
19 | ELT 6067 | Lập trình nâng cao cho thiết bị di động
Advance programming for mobile devcies |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
20 | ELT 6068 | Thị giác máy
Machine vision |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
21 | ELT 6069 | Thiết kế hệ thống nhúng thích nghi
Adaptable embedded system design |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
22 | ELT 6070 | Thiết kế kiểm tra
Design-for-Test |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
23 | ELT 6071 | Thực tập phòng thí nghiệm cho Điện tử
Laboratory practice for electronics |
3 | 0 | 45 | 0 | ||
24 | ELT 6072 | Xử lý ảnh y sinh
Bio-medical image processing |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
25 | ELT 6073 | Xử lý tín hiệu y-sinh Biomedical signal analysis |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
PHẦN 2. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ VÀ TIỂU LUẬN TỔNG QUAN | ||||||||
I. | Các học phần | 11 | ||||||
I.1 | Bắt buộc | 9 | ||||||
26 | INT 8030 | Phương pháp nghiên cứu và kỹ năng viết báo cáo khoa học
Research Methods and Technical Writing |
3 | 30 | 0 | 15 | ||
27 | ELT 8022 | Các chủ đề lựa chọn của Kỹ thuật Điện tử
Selected Topics in Electronics Engineering |
4 | 40 | 0 | 20 | ||
28 | EPN 8050 | Đổi mới, sáng tạo và khởi nghiệp
Innovation and entrepreneurship |
2 | 30 | 0 | 0 | ||
I.2 Tự chọn | 2/8 | |||||||
29 | ELT 8023 | Hệ thống điều khiển tiên tiến
Advanced Control Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | ||
30 | ELT 8024 | Thiết kế mạch tích hợp thông minh
Design of Intelligent Intergrated Circuits |
2 | 30 | 0 | 0 | ||
31 | ELT 8025 | Các hệ vi cơ điện tử tiên tiến
Advanced Microelectromechanical Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | ||
32 | ELT 8026 | Điện tử y sinh và các thiết bị điện tử y sinh tiên tiến
Advanced Bioelectronics and Bioinstrumentation |
2 | 30 | 0 | 0 | ||
II. Chuyên đề tiến sĩ | 6 | |||||||
33 | ELT 8027 | Chuyên đề nghiên cứu 1
Sub-theme 1 |
2 | 0 | 0 | 30 | ||
34 | ELT 8028 | Chuyên đề nghiên cứu 2
Sub-theme 2 |
2 | 0 | 0 | 30 | ||
35 | ELT 8029 | Chuyên đề nghiên cứu 3
Sub-theme 3 |
2 | 0 | 0 | 30 | ||
III. Tiểu luận tổng quan | 2 | |||||||
36 | ELT 8018 | Tiểu luận tổng quan
Research perspective report |
2 | 0 | 0 | 30 | ||
PHẦN 3. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC | ||||||||
37 | NCS xây dựng kế hoạch nghiên cứu, tổ chức triển khai và công bố các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án trên các tạp chí chuyên ngành dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn. | |||||||
PHẦN 4. THAM GIA SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, CÔNG TÁC TRỢ GIẢNG VÀ HỖ TRỢ ĐÀO TẠO | ||||||||
38 |
Đơn vị chuyên môn lên lịch sinh hoạt chuyên môn và lịch cho từng NCS báo cáo, trình bày kết quả hoạt động chuyên môn của mình tại seminar do đơn vị chuyên môn tổ chức trong từng năm học. NCS phải tham gia đầy đủ các seminar khoa học hoặc các hội nghị, hội thảo do đơn vị chuyên môn tổ chức, quy định. |
|||||||
PHẦN 5: LUẬN ÁN TIẾN SĨ | ||||||||
39 | ELT 9001 | Luận án tiến sĩ | 80 | |||||
Cộng: | 141 |
2.2. Khung chương trình dành cho NCS có bằng thạc sĩ ngành gần
STT |
Mã học phần | Tên học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số
các học phần tiên quyết |
||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
PHẦN 1. CÁC HỌC PHẦN BỔ SUNG | |||||||
I.1. Bắt buộc | 0 | ||||||
I.2. Tự chọn | 9/33 | ||||||
1 | ELT 6052 | Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
3 | 30 | 6 | 9 | |
2 | ELT 6057 | Điện tử cho truyền thông
Electronics for Communications |
3 | 30 | 15 | 0 | |
3 | ELT 6051 | Mô hình hóa và mô phỏng nâng cao
Advanced Modelling and Simulation |
3 | 15 | 15 | 15 | |
4 | ELT 6073 | Xử lý tín hiệu y-sinh Biomedical signal analysis |
3 | 30 | 0 | 15 | |
5 | ELT 6053 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao
Advanced control engineering |
3 | 30 | 6 | 9 | |
6 | ELT 6054 | Hệ thống MEMS và NEMS
MEMS and NEMS |
3 | 30 | 0 | 15 | |
7 | ELT 6068 | Thị giác máy
Machine vision |
3 | 30 | 0 | 15 | |
8 | ELT 6066 | Đo lường và điều khiển dùng máy tính Measurement and control using computers |
3 | 30 | 0 | 15 | |
9 | ELT 6055 | Mạch tích hợp và ứng dụng Integrated circuits and applications |
3 | 30 | 6 | 9 | |
10 | ELT 6062 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự CMOS Analog CMOS integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
11 | ELT 6061 | Thiết kế mạch tích hợp số Digital integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
PHẦN 2. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ VÀ TIỂU LUẬN TỔNG QUAN | |||||||
I. | Các học phần tiến sĩ | 11 | |||||
I.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | |||||
12 | INT 8030 | Phương pháp nghiên cứu và kỹ năng viết báo cáo khoa học
Research Methods and Technical Writing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
13 | ELT 8022 | Các chủ đề lựa chọn của Kỹ thuật Điện tử
Selected Topics in Electronics Engineering |
4 | 40 | 0 | 20 | |
14 | EPN 8050 | Đổi mới, sáng tạo và khởi nghiệp
Innovation and entrepreneurship |
2 | 30 | 0 | 0 | |
I.2 |
Các học phần tự chọn |
2/8 | |||||
15 | ELT 8023 | Hệ thống điều khiển tiên tiến
Advanced Control Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | |
16 | ELT 8024 | Thiết kế mạch tích hợp thông minh
Design of Intelligent Intergrated Circuits |
2 | 30 | 0 | 0 | |
17 | ELT 8025 | Các hệ vi cơ điện tử tiên tiến
Advanced Microelectromechanical Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | |
18 | ELT 8026 | Điện tử y sinh và các thiết bị điện tử y sinh tiên tiến
Advanced Bioelectronics and Bioinstrumentation |
2 | 30 | 0 | 0 | |
II. Chuyên đề tiến sĩ | 6 | ||||||
19 | ELT 8027 | Chuyên đề nghiên cứu 1
Sub-theme 1 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
20 | ELT 8028 | Chuyên đề nghiên cứu 2
Sub-theme 2 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
21 | ELT 8029 | Chuyên đề nghiên cứu 3
Sub-theme 3 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
III. Tiểu luận tổng quan | 2 | ||||||
22 | ELT 8018 | Tiểu luận tổng quan
Research perspective report |
2 | 0 | 0 | 30 | |
PHẦN 3. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC | |||||||
23 |
NCS xây dựng kế hoạch nghiên cứu, tổ chức triển khai và công bố các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án trên các tạp chí chuyên ngành dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn. |
||||||
PHẦN 4. THAM GIA SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, CÔNG TÁC TRỢ GIẢNG VÀ HỖ TRỢ ĐÀO TẠO | |||||||
24 |
Đơn vị chuyên môn lên lịch sinh hoạt chuyên môn và lịch cho từng NCS báo cáo, trình bày kết quả hoạt động chuyên môn của mình tại seminar do đơn vị chuyên môn tổ chức trong từng năm học. NCS phải tham gia đầy đủ các seminar khoa học hoặc các hội nghị, hội thảo do đơn vị chuyên môn tổ chức, quy định. |
||||||
PHẦN 5. LUẬN ÁN TIẾN SĨ | |||||||
25 | ELT 9001 | Luận án tiến sĩ | 80 | ||||
Cộng: | 108 |
2.3. Khung chương trình dành cho NCS có bằng thạc sĩ ngành đúng hoặc phù hợp
STT |
Mã học phần | Tên học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số
các học phần tiên quyết |
||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
PHẦN 1. CÁC HỌC PHẦN Ở TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ, CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ VÀ TIỂU LUẬN TỔNG QUAN | |||||||
I. Các học phần tiến sĩ | 11 | ||||||
I.1. Bắt buộc | 9 | ||||||
1 | INT 8030 | Phương pháp nghiên cứu và kỹ năng viết báo cáo khoa học
Research Methods and Technical Writing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
2 | ELT 8022 | Các chủ đề lựa chọn của Kỹ thuật Điện tử
Selected Topics in Electronics Engineering |
4 | 40 | 0 | 20 | |
3 | EPN 8050 | Đổi mới, sáng tạo và khởi nghiệp
Innovation and entrepreneurship |
2 | 30 | 0 | 0 | |
I.2. Tự chọn |
2/8 | ||||||
4 | ELT 8023 | Hệ thống điều khiển tiên tiến
Advanced Control Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | |
5 | ELT 8024 | Thiết kế mạch tích hợp thông minh
Design of Intelligent Integrated Circuits |
2 | 30 | 0 | 0 | |
6 | ELT 8025 | Các hệ vi cơ điện tử tiên tiến
Advanced Microelectromechanical Systems |
2 | 30 | 0 | 0 | |
7 | ELT 8026 | Điện tử y sinh và các thiết bị điện tử y sinh tiên tiến
Advanced Bioelectronics and Bioinstrumentation |
2 | 30 | 0 | 0 | |
II. Chuyên đề tiến sĩ | 6 | ||||||
8 | ELT 8027 | Chuyên đề nghiên cứu 1
Sub-theme 1 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
9 | ELT 8028 | Chuyên đề nghiên cứu 2
Sub-theme 2 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
10 | ELT 8029 | Chuyên đề nghiên cứu 3
Sub-theme 3 |
2 | 0 | 0 | 30 | |
III. Tiểu luận tổng quan | 2 | ||||||
11 | ELT 8018 | Tiểu luận tổng quan
Research perspective report |
2 | 0 | 0 | 30 | |
PHẦN 2. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC | |||||||
12 | NCS xây dựng kế hoạch nghiên cứu, tổ chức triển khai và công bố các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án trên các tạp chí chuyên ngành dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn. | ||||||
PHẦN 4. THAM GIA SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, CÔNG TÁC TRỢ GIẢNG VÀ HỖ TRỢ ĐÀO TẠO | |||||||
13 | Đơn vị chuyên môn lên lịch sinh hoạt chuyên môn và lịch cho từng NCS báo cáo, trình bày kết quả hoạt động chuyên môn của mình tại seminar do đơn vị chuyên môn tổ chức trong từng năm học.
NCS phải tham gia đầy đủ các seminar khoa học hoặc các hội nghị, hội thảo do đơn vị chuyên môn tổ chức, quy định. |
||||||
PHẦN 5. LUẬN ÁN TIẾN SĨ | |||||||
14 | ELT 9001 | Luận án tiến sĩ | 80 | ||||
Cộng: | 99 |