Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ): 150 tín chỉ
– Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng –an ninh, kĩ năng bổ trợ): 21 tín chỉ
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 19 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành: 21 tín chỉ
+ Bắt buộc: 19 tín chỉ
+ Tự chọn: 02 tín chỉ/06 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 16 tín chỉ
+ Bắt buộc: 14 tín chỉ đối
+ Tự chọn: 02 tín chỉ/06 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành: 73 tín chỉ
+ Bắt buộc: 28 tín chỉ
+ Tự chọn: 04 tín chỉ/10 tín chỉ
+ Kiến thức định hướng chuyên sâu (chọn 1 trong 2 chuyên ngành): 23 tín chỉ
+ Học phần thực tập: 08 tín chỉ
+ Đồ án tốt nghiệp: 10 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kỹ năng bổ trợ) |
21 | |||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6 | THL1057 | Nhà Nước và pháp luật đại cương
State and law |
2 | 20 | 5 | 5 | |
7 | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Informatics |
3 | 15 | 30 | ||
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
9 | Kỹ năng bổ trợ
Soft skills |
3 | |||||
10 | Giáo dục thể chất
Physical education |
4 | |||||
11 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 19 | |||||
12 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
13 | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 30 | 30 | ||
14 | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
15 | EPN1095 | Vât lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
16 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
17 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 21 | |||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 19 | |||||
18 | CTE2022 | Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật
Continuum Mechanics in Engineering |
3 | 30 | 15 | MAT1093, EPN1096, | |
19 | CTE3028 | Kiến trúc trong xây dựng
Architechture in Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | CTE2027 | |
20 | CTE2003 | Phát triển bền vững trong xây dựng và giao thông
Sustainable Development in Civil and Transportation Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
21 | CTE2023 | Cơ học kỹ thuật
Engineering Mechanics |
3 | 30 | 15 | EPN1096 | |
22 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật
Solid Mechanics in Engineering |
3 | 30 | 15 | ||
23 | CTE2025 | Sức bền vật liệu
Strength of Materials |
3 | 30 | 15 | CTE2023 | |
24 | CTE2026 | Cơ học kết cấu
Structural Mechanics |
3 | 30 | 15 | CTE2025 | |
III.2 | Các học phần tự chọn | 2/6 | |||||
25 | CTE3048 | Môi trường pháp lý trong xây dựng
The Laws in Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
26 | CTE2016 | Hóa đại cương
General Chemistry |
2 | 25 | 5 | ||
27 | CTE3016 | Phong thủy trong xây dựng
Feng Sui in Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 16 | |||||
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 14 | |||||
28 | CTE2027 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật
Descriptive Geometry and Technical Drawing |
4 | 30 | 30 | ||
29 | CTE2028 | Thủy lực công trình
Civil Engineering Hydraulics |
2 | 20 | 10 | CTE2022 | |
30 | CTE2010 | Cơ học đất
Soil Mechanics |
3 | 35 | 10 | CTE2025, CTE3006 | |
31 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng
Materials in Civil Engineering |
3 | 35 | 10 | CTE2025 | |
32 | CTE2012 | Kinh tế xây dựng
Civil Engineering Economics |
2 | 25 | 5 | MAT1093 | |
IV.2 | Các học phần tự chọn | 2/6 | |||||
33 | CTE3014 | Vật liệu tiên tiến trong Xây dựng – Giao thông
Advanced materials in Civil and Transportation Engineering |
2 | 25 | 5 | CTE2011 | |
34 | CTE3017 | Chiến lược phát triển trong Xây dựng và Giao thông
Development Strategies in Civil and Transportation Engineering |
2 | 25 | 5 | CTE3047 | |
35 | CTE3013 | Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng và giao thông
New Energy and Energy Saving in Civil and Transportation Engineering |
2 | 25 | 5 | CTE2003 | |
V | Khối kiến thức ngành | 73 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 28 | |||||
36 | CTE3001 | Nền và móng
Foundation Engineering |
3 | 35 | 10 | CTE2010 | |
37 | CTE3002 | Thủy văn
Hydrology |
2 | 25 | 5 | CTE2028 | |
38 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép
Reinforced Concrete Structures |
3 | 35 | 10 | CTE2026,
CTE2011 |
|
39 | CTE3046 | Kết cấu thép
Steel Structures |
3 | 35 | 10 | CTE2026 | |
40 | CTE3053 | Trắc địa
Geodetics |
2 | 20 | 10 | MAT1093 | |
41 | CTE3006 | Địa chất công trình
Engineering Geology |
2 | 25 | 5 | ||
42 | CTE3020 | Động lực học công trình
Dynamic of Structures |
3 | 30 | 15 | CTE3055 | |
43 | CTE3054 | Máy xây dựng
Construction Machinery |
2 | 25 | 5 | CTE2023 | |
44 | CTE3009 | An toàn lao động
Labor Safety |
2 | 25 | 5 | CTE3054 | |
45 | CTE3047 | Quản lý dự án và rủi ro
Project and Risk Management |
2 | 25 | 5 | CTE2003 | |
46 | CTE3055 | Đồ án 1: Kết cấu công trình
Project 1: Structural Engineering |
2 | 10 | 20 | CTE2026 | |
47 | CTE3056 | BIM trong Xây dựng – Giao thông
Building Information Modeling in Civil and Transportation Engineering |
2 | 20 | 10 | CTE2027 | |
V.2 | Các học phần tự chọn | 4/10 | |||||
48 | CTE2013 | Cơ sở quy hoạch
Basis of Planning |
2 | 25 | 5 | CTE2027 | |
49 | CTE3057 | Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật xây dựng
Finite Element Method in Civil Engineering |
2 | 20 | 10 | CTE2025 | |
50 | CTE3050 | Quản lý, khai thác và bảo trì công trình xây dựng
Management, Operation and Maitainance of Civil Constructions |
2 | 25 | 5 | CTE3009 | |
51 | UET1001 | Tiếng Anh bổ trợ
General English |
4 | 45 | 15 | – | |
V.3 | Kiến thức định hướng chuyên sâu (chọn 1 trong 2 chuyên nghành)
V.3A Chuyên ngành Công trình Dân dụng & Công nghiệp V.3B Chuyên ngành Công trình Giao thông |
23 | |||||
V.3A | Chuyên ngành Công trình dân dụng & Công nghiệp | 23 | |||||
52 | CTE3058 | Tin học ứng dụng trong Xây dựng
Informatics in Civil Engineering |
2 | 10 | 20 | CTE3052
CTE3046 |
|
53 | CTE3059 | Đồ án 2A: Nền và móng
Project 2A: Foundation Engineering |
2 | 10 | 20 | CTE3001 | |
54 | CTE3060 | Đồ án 3A: Kết cấu bê tông cốt thép
Project 3A: Reinforced Concrete Structures |
2 | 10 | 20 | CTE3052 | |
55 | CTE3061 | Đồ án 4A: Kết cấu thép
Project 4A: Steel Structures |
2 | 10 | 20 | CTE3046 | |
56 | CTE3062 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Design of Reinforced Concrete Constructions |
3 | 30 | 15 | CTE3060 | |
57 | CTE3063 | Đồ án 5A: Thiết kế nhà cao tầng
Project 5A: Design of High Rise Reinforced Concrete Buildings |
2 | 10 | 20 |
CTE3062
|
|
58 | CTE3064 | Kỹ thuật thi công
Construction Engineering |
2 | 20 | 10 | CTE3062 | |
59 | CTE3065 | Thiết kế các công trình đặc biệt
Design of Special Structures |
2 | 20 | 10 | CTE3060 | |
60 | CTE3066 | Tổ chức thi công
Construction Organization |
2 | 20 | 10 | CTE3054,
CTE3064 |
|
61 | CTE3027 | Cấp thoát nước
Water Supply Sewerage |
2 | 25 | 5 | CTE2028 | |
62 | CTE3067 | Kỹ thuật điện
Electrical Engineering |
2 | 25 | 5 | EPN1095 | |
V.3B | Chuyên ngành Công trình Giao thông | 23 | |||||
63 | CTE3068 | Tin học ứng dụng trong Giao thông
Informatics in Transportation |
2 | 10 | 20 | CTE3052
CTE3046 |
|
64 | CTE3069 | Đồ án 2B: Nền và móng
Project 2B: Foundation Engineering |
2 | 10 | 20 | CTE3001 | |
65 | CTE3070 | Đồ án 3B: Kết cấu bê tông cốt thép
Project 3B: Reinforced Concrete Structures |
2 | 10 | 20 | CTE3052 | |
66 | CTE3071 | Đồ án 4B: Kết cấu thép
Project 4B: Steel Structures |
2 | 10 | 20 | CTE3046 | |
67 | CTE3072 | Đồ án 5B: Thiết kế công trình cầu đường
Project 5B: Design of Bridges and Roads |
2 | 10 | 20 | CTE3069
CTE3070 CTE3073 CTE3074 |
|
68 | CTE3073 | Cơ sở công trình cầu
Basic of Bridge Structures |
2 | 20 | 10 | CTE2011,
CTE3052, CTE3046 |
|
69 | CTE3074 | Thiết kế cầu
Bridge Design |
3 | 30 | 15 | CTE2011,
CTE3052, |
|
70 | CTE3075 | Thiết kế đường ô tô
Highway Design |
3 | 30 | 15 | CTE2011,
CTE2027 |
|
71 | CTE3076 | Thi công đường
Highway Construction |
3 | 30 | 15 | CTE2011,
CTE2027 |
|
72 | CTE3077 | Thi công cầu
Bridge Construction |
2 | 20 | 10 | CTE3073,
CTE3074 |
|
V.4 | Các học phần thực tập | 8 | |||||
73 | CTE4012 | Thực tập kỹ thuật 1
Technical Internship 1 (Địa chất công trình, Trắc địa) |
2 | 10 | 20 | CTE3006,
CTE3053 |
|
74 | CTE4013 | Thực tập kỹ thuật 2
Technical Internship 2 (Cơ học đất, vật liệu xây dựng) |
2 | 10 | 20 | CTE2010, CTE2011
|
|
75 | CTE4014 | Thực tập BIM trong Xây dựng – Giao thông
Internship BIM in Civil and Transportation Engineering |
2 | 10 | 20 | CTE3056 | |
76 | CTE4015 | Thực tập tốt nghiệp
Graduate Internship |
2 | 10 | 20 | CTE3009,
CTE3059, CTE3063, CTE3072, CTE4013 |
|
V.5 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | |||||
77 | CTE4050 | Đồ án tốt nghiệp
Thesis |
10 | 30 | 120 | ||
Tổng cộng | 150 |
Ghi chú:
- Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.