Chương trình đào tạo ngành Công nghệ hàng không vũ trụ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của CTĐT (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ): 152 tín chỉ:
– Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ): 21 tín chỉ
– Khối kiến thức chung theo lĩnh vực: 19 tín chỉ
– Khối kiến thức chung theo khối ngành: 10 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 29 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành: 73 tín chỉ
+ Bắt buộc: 26 tín chỉ
+ Tự chọn: 24 tín chỉ
+ Bổ trợ: 05 tín chỉ
+ Thực tập và tốt nghiệp: 18 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lí thuyết | Thực hành | Tự
học |
|||||
I | Khối kiến thức chung
(Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, kỹ năng bổ trợ) |
21 | |||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
State and Law |
2 | 20 | 5 | 5 | |
7 | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
8 | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Information |
3 | 15 | 30 | ||
9 | Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills |
3 | |||||
10 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||
11 | Giáo dục quốc phòng-an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 19 | |||||
12 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
13 | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 30 | 30 | ||
14 | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
15 | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
16 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
17 | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 10 | |||||
18 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems |
3 | 45 | MAT1041 | ||
19 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data Structures and Algorithms |
4 | 45 | 15 | INT1008 | |
20 | MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistic |
3 | 30 | 15 | MAT1041 | |
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 29 | |||||
21 | AER1001 | Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ
Introduction to Aerospace Engineering |
3 | 30 | 15 | ||
22 | AER2011 | Phương pháp số
Numerical Methods |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
23 | AER2012 | Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanisms |
4 | 45 | 15 | ||
24 | AER2003 | Kỹ thuật Điện – Điện tử Hàng không
Aerospace Electric- Electronic Engineering |
3 | 45 | ELT2035 | ||
25 | AER2004 | Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ
Advanced Numerical Methods for Aerospace Engineering |
3 | 30 | 15 | AER2011 | |
26 | EMA2032 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD |
3 | 30 | 15 | ||
27 | AER2008 | Sức bền vật liệu
Strength of Materials |
3 | 45 | |||
28 | AER2013 | Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ
Theoretical Mechanics in Aerospace Engineering |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
29 | INT2215 | Lập trình nâng cao
Advanced Programming |
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
V | Khối kiến thức ngành | 73 | |||||
V.1. | Các học phần bắt buộc | 26 | |||||
30 | AER2038 | Nhiệt động lực học
Thermodynamic Engineering |
3 | 45 | 0 | ||
31 | AER3051 | Lý thuyết điều khiển tự động
Theory of Automation and Control |
3 | 45 | ELT2035 | ||
32 | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
Ordinary and Partial Differential Equations |
4 | 45 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
33 | AER3001 | Kết cấu hàng không
Aerospace Structures |
3 | 45 | |||
34 | AER3002 | Động học hệ thống và dao động
System Dynamic and Vibration |
3 | 30 | 15 | ||
35 | AER3004 | Thiết kế thiết bị bay
Aerospace System Design |
3 | 30 | 15 | ||
36 | AER3003 | Hệ thống đẩy
Propulsion Systems |
3 | 45 | |||
37 | AER3016 | Khí động lực học
Aerodynamics |
4 | 45 | 15 | ||
V.2. | Các học phần tự chọn bổ trợ | 5/16 | |||||
38 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreurial Skills |
2 | 30 | |||
39 | AER3052 | Hệ sinh thái ứng dụng
Applied Ecology |
2 | 30 | |||
40 | AER3053 | Khoa học đo lường, chuẩn hóa và xác thực
Measurement Science, Standardization and Certification |
3 | 45 | |||
41 | INT2208 | Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
3 | 45 | INT1008 | ||
42 | BSA2103 | Nguyên lý quản trị kinh doanh
Principles of Business Administration |
3 | 27 | 18 | ||
43 | INE1050 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | 30 | 10 | 5 | |
V.3. | Các học phần lựa chọn định hướng chuyên sâu | 24 | |||||
V.3.1 | Các học phần chuyên sâu về Công nghệ thông tin, Điện tử Hàng không | 24/39 | |||||
44 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng Object Oriented Programming | 3 | 30 | 15 | INT1008 | |
45 | INT3108 | Lập trình nhúng và thời gian thực
Real-time and Embedded Programming |
3 | 30 | 15 | INT2215 | |
46 | AER3017 | Phát triển hệ thống nhúng bảo mật
Development of Secure Embedded Systems |
3 | 45 | INT2215 | ||
47 | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý
Microprocessors |
3 | 30 | 15 | ELT2035 | |
48 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa
Digital Communications and Coding Theory |
3 | 45 | |||
49 | ELT3069 | Thiết kế hệ thống máy tính nhúng
Embedded Computing System Design |
3 | 30 | 15 | ELT2035 | |
50 | ELT2036 | Kỹ thuật điện từ
Electromagnetics Engineering |
3 | 45 | ELT2035 | ||
51 | ELT3060 | Kỹ thuật cao tần
HF Techniques |
3 | 45 | ELT2035 | ||
52 | ELT3189 | Kỹ thuật Anten
Antenna Techniques |
3 | 45 | ELT2035 | ||
53 | AER3019 | Nguyên lý Rada
Rada Principles |
3 | 45 | ELT2035 | ||
54 | AER3020 | Mạng truyền dữ liệu
Data Communication Networks |
3 | 45 | ELT2035 | ||
55 | ELT3098 | Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication |
3 | 45 | ELT2035 | ||
56 | AIT2004 | Cơ sở trí tuệ nhân tạo
Foundations of Artificial Intelligence |
3 | 30 | 15 | ||
V.3.2 | Các học phần chuyên sâu về Động lực học, Điều khiển và Cơ khí Hàng không | 24/42 | |||||
57 | AER3054 | Thiết kế UAV
UAV Design |
3 | 30 | 15 | ||
58 | AER3023 | Động lực học bay và điều khiển
Flight Dynamics and Control |
3 | 30 | 15 | ||
59 | AER3044 | Nguyên lý máy
Theory of Machinery |
3 | 45 |
|
||
60 | AER3024 | Công nghệ chế tạo, CAM và CNC
CAM and CNC |
3 | 30 | 15 | ||
61 | AER3025 | Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay
Modeling and Simulation of Flying Equipment |
3 | 30 | 15 | ||
62 | AER3026 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
Aviation Diagnostics and Maintenance |
3 | 30 | 15 | ||
63 | EMA3014 | Cơ học quỹ đạo bay
Trajectory Mechanics |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
64 | AER3036 | Vật liệu Hàng không
Aircraft Materials |
3 | 45 | AER2008 | ||
65 | AER3029 | Mô phỏng, phân tích và điều khiển hệ thống động lực học
Modelling, Analysis & Control of Dynamical Systems |
3 | 30 | 15 | ||
66 | AER3041 | Hệ thống Điều khiển điện thủy khí
Elec-Hydrolique Control Systems |
3 | 45 | |||
67 | AER3042 | Điều khiển tự động bay cho UAV
Autonomous Flight Control for UAV |
3 | 45 | |||
68 | EMA3134 | Hệ thống Điều khiển nhúng
Embbeded Control Systems |
3 | 30 | 15 | ||
69 | AER3034 | Phân tích dữ liệu và nhận dạng hệ thống
Data Analysis and System Identification |
3 | 30 | 15 | ||
70 | AER3035 | Nguyên lý Định vị và dẫn đường Thiết bị hàng không
Navigation and Guidance of Aerospace Vehicles Principles |
3 | 40 | 5 | ||
V.3.3 | Các học phần chuyên sâu về Vệ tinh và Khoa học dữ liệu không gian | 24/33 | |||||
71 | AER3015 | Nhập môn viễn thám
Introduction to Remote Sensing |
3 | 30 | 15 | ||
72 | AER3006 | Nhập môn Hệ thống thông tin địa lý
Introduction to GIS |
3 | 30 | 15 | ||
73 | AER3007 | Xử lý ảnh viễn thám
Digital Image Processing in Remote Sensing |
3 | 30 | 15 | INT2210 | |
74 | AER3008 | Phân tích dữ liệu không gian
Geospatial Data Analysis |
3 | 30 | 15 | INT2210 | |
75 | AER3010 | Tính toán lớn trên dữ liệu không gian
Spatial Data Computation |
3 | 30 | 15 | INT2210 | |
76 | AER3011 | Cơ sở dữ liệu không gian
Spatial Database Systems |
3 | 30 | 15 | INT2210 | |
77 | AER3013 | Hạ tầng thông tin không gian
Spatial Data Infrastructure |
3 | 45 | |||
78 | AER3014 | Các vấn đề hiện đại trong Viễn thám và GIS
Advanced Topics in Remote Sensing and GIS |
3 | 45 | |||
79 | EMA3048 | Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian
Structure Testing of Aerospace Devices |
3 | 30 | 15 | ||
80 | AER3027 | Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án
Sensor, Satellite Control and Term Project |
3 | 30 | 15 | ||
81 | AER3028 | Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án
Design and Integration of Small Satellites and Term Project |
3 | 30 | 15 | ||
V.4 | Thực tập và tốt nghiệp | 18 | |||||
V.4.1 | Thực tập | 8 | |||||
82 | AER4001 | Dự án thực tế
Capstone Projects |
5 | 30 | 45 | ||
83 | AER4002 | Thực tập tốt nghiệp
Graduate Practice |
3 | 45 | |||
V.4.2 | Đồ án hoặc học phần tốt nghiệp | 10 | |||||
84 | AER4050 | Đồ án tốt nghiệp
Thesis |
10 | 150 | |||
Học phần tốt nghiệp | 10 | ||||||
85 | AER4051 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation Essay |
4 | 60 | |||
86 | Chọn thêm 2 học phần trong khối V.3 | 6 | |||||
Tổng cộng: | 152 |
Ghi chú:
- Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.