Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện tử
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 07 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 39 tín chỉ
- Bắt buộc: 18 tín chỉ
- Tự chọn: 21 tín chỉ/ 57 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 18 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã
học phần |
Tên học phần
(tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 7 | |||||
1 | PHI 5001 | Triết học
Philosophy |
3 | 45 | 0 | 0 | |
2 | ENG 5001 | Tiếng Anh cơ bản
General English |
4 | 30 | 30 | 0 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 39 | |||||
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
18 | |||||
3 | INT 6120 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methodology |
3 | 30 | 0 | 15 | |
4 | ELT 6051 | Mô hình hóa và mô phỏng nâng cao
Advanced Modelling and Simulation |
3 | 15 | 15 | 15 | |
5 | ELT 6052 | Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
3 | 30 | 6 | 9 | |
6 | ELT 6053 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao
Advanced control engineering |
3 | 30 | 6 | 9 | |
7 | ELT 6054 | Kỹ thuật MEMS và NEMS
MEMS and NEMS |
3 | 30 | 0 | 15 | |
8 | ELT 6055 | Mạch tích hợp và ứng dụng Integrated circuits and applications |
3 | 30 | 6 | 9 | |
II.2. |
Các học phần tự chọn |
21/57 | |||||
9 | ENG 6001 | Tiếng Anh học thuật
English for Academic Purposes |
3 | 15 | 15 | 15 | |
10 | ELT 6056 | Quá trình ngẫu nhiên Stochastic Processes |
3 | 30 | 0 | 15 | |
11 | ELT 6057 | Điện tử cho truyền thông
Electronics for Communications |
3 | 30 | 15 | 0 | |
12 | ELT 6058 | Kỹ thuật siêu cao tần
Microwave Engineering |
3 | 20 | 10 | 15 | |
13 | ELT 6059 | Lý thuyết và kỹ thuật anten
Antenna Theory and Techniques |
3 | 20 | 10 | 15 | |
14 | ELT 6060 | Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial communication networks |
3 | 30 | 0 | 15 | |
15 | ELT 6061 | Thiết kế mạch tích hợp số Digital integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
16 | ELT 6062 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự CMOS Analog CMOS integrated circuits design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
17 | ELT 6063 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ điện tử Advanced topics in electronics engineering |
3 | 30 | 0 | 15 | |
18 | ELT 6064 | Cấu trúc và ứng dụng các bộ vi xử lý Structure and applications of microprocessor |
3 | 30 | 0 | 15 | |
19 | ELT 6065 | Điện tử y sinh và các thiết bị điện tử y sinh Bioelectronics and bioinstrumentation |
3 | 30 | 0 | 15 | |
20 | ELT 6066 | Đo lường và điều khiển dùng máy tính Measurement and control using computers |
3 | 30 | 0 | 15 | |
21 | ELT 6067 | Lập trình nâng cao cho thiết bị di động
Advance programming for mobile devcies |
3 | 30 | 15 | 0 | |
22 | ELT 6068 | Thị giác máy
Machine vision |
3 | 30 | 0 | 15 | |
23 | ELT 6069 | Thiết kế hệ thống nhúng thích nghi
Adaptable embedded system design |
3 | 30 | 0 | 15 | |
24 | ELT 6070 | Thiết kế kiểm tra
Design-for-Test |
3 | 30 | 0 | 15 | |
25 | ELT 6071 | Thực tập phòng thí nghiệm cho Điện tử
Laboratory practice for electronics |
3 | 0 | 45 | 0 | |
26 | ELT 6072 | Xử lý ảnh y sinh
Bio-medical image processing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
27 | ELT 6073 | Xử lý tín hiệu y-sinh Biomedical signal analysis |
3 | 30 | 0 | 15 | |
III | ELT 7204 | Luận văn thạc sĩ
Thesis |
18 | ||||
Tổng cộng | 64 |
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.